Khu 2: Bugabira
Đây là danh sách của Bugabira , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kirunduza, Rubuga, Bugabira, Kirundo: None
Tiêu đề :Kirunduza, Rubuga, Bugabira, Kirundo
Thành Phố :Kirunduza
Khu 3 :Rubuga
Khu 2 :Bugabira
Khu 1 :Kirundo
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Ninda, Rubuga, Bugabira, Kirundo: None
Tiêu đề :Ninda, Rubuga, Bugabira, Kirundo
Thành Phố :Ninda
Khu 3 :Rubuga
Khu 2 :Bugabira
Khu 1 :Kirundo
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Rubuga, Rubuga, Bugabira, Kirundo: None
Tiêu đề :Rubuga, Rubuga, Bugabira, Kirundo
Thành Phố :Rubuga
Khu 3 :Rubuga
Khu 2 :Bugabira
Khu 1 :Kirundo
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Nyamata, Rugasa, Bugabira, Kirundo: None
Tiêu đề :Nyamata, Rugasa, Bugabira, Kirundo
Thành Phố :Nyamata
Khu 3 :Rugasa
Khu 2 :Bugabira
Khu 1 :Kirundo
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Rugasa, Rugasa, Bugabira, Kirundo: None
Tiêu đề :Rugasa, Rugasa, Bugabira, Kirundo
Thành Phố :Rugasa
Khu 3 :Rugasa
Khu 2 :Bugabira
Khu 1 :Kirundo
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Sarudha-Rukando, Rugasa, Bugabira, Kirundo: None
Tiêu đề :Sarudha-Rukando, Rugasa, Bugabira, Kirundo
Thành Phố :Sarudha-Rukando
Khu 3 :Rugasa
Khu 2 :Bugabira
Khu 1 :Kirundo
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Shenga, Rugasa, Bugabira, Kirundo: None
Tiêu đề :Shenga, Rugasa, Bugabira, Kirundo
Thành Phố :Shenga
Khu 3 :Rugasa
Khu 2 :Bugabira
Khu 1 :Kirundo
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg