Khu 3: Mubanga
Đây là danh sách của Mubanga , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Gihorwe, Mubanga, Muhuta, Bujumbura Rural: None
Tiêu đề :Gihorwe, Mubanga, Muhuta, Bujumbura Rural
Thành Phố :Gihorwe
Khu 3 :Mubanga
Khu 2 :Muhuta
Khu 1 :Bujumbura Rural
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Mubanga, Mubanga, Muhuta, Bujumbura Rural: None
Tiêu đề :Mubanga, Mubanga, Muhuta, Bujumbura Rural
Thành Phố :Mubanga
Khu 3 :Mubanga
Khu 2 :Muhuta
Khu 1 :Bujumbura Rural
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Kinyangenza, Mubanga, Ruhororo, Ngozi: None
Tiêu đề :Kinyangenza, Mubanga, Ruhororo, Ngozi
Thành Phố :Kinyangenza
Khu 3 :Mubanga
Khu 2 :Ruhororo
Khu 1 :Ngozi
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Ryirengera, Mubanga, Ruhororo, Ngozi: None
Tiêu đề :Ryirengera, Mubanga, Ruhororo, Ngozi
Thành Phố :Ryirengera
Khu 3 :Mubanga
Khu 2 :Ruhororo
Khu 1 :Ngozi
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
Tugogo, Mubanga, Ruhororo, Ngozi: None
Tiêu đề :Tugogo, Mubanga, Ruhororo, Ngozi
Thành Phố :Tugogo
Khu 3 :Mubanga
Khu 2 :Ruhororo
Khu 1 :Ngozi
Quốc Gia :Burundi(BI)
Mã Bưu :None
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg